Dram Armenia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền AMD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
19,89 hkd

1,000 AMD = 0,01989 HKD

Mid-market exchange rate at 00:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Hồng Kông
1 AMD0.01989 HKD
5 AMD0.09946 HKD
10 AMD0.19891 HKD
20 AMD0.39783 HKD
50 AMD0.99457 HKD
100 AMD1.98913 HKD
250 AMD4.97283 HKD
500 AMD9.94565 HKD
1000 AMD19.89130 HKD
2000 AMD39.78260 HKD
5000 AMD99.45650 HKD
10000 AMD198.91300 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dram Armenia
100 HKD5,027.32000 AMD
200 HKD10,054.64000 AMD
300 HKD15,081.96000 AMD
500 HKD25,136.60000 AMD
1000 HKD50,273.20000 AMD
2000 HKD100,546.40000 AMD
2500 HKD125,683.00000 AMD
3000 HKD150,819.60000 AMD
4000 HKD201,092.80000 AMD
5000 HKD251,366.00000 AMD
10000 HKD502,732.00000 AMD
20000 HKD1,005,464.00000 AMD