Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền AED sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
13.159,60 egp

1,000 AED = 13,16 EGP

Mid-market exchange rate at 16:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Ai Cập
1 AED13.15960 EGP
5 AED65.79800 EGP
10 AED131.59600 EGP
20 AED263.19200 EGP
50 AED657.98000 EGP
100 AED1,315.96000 EGP
250 AED3,289.90000 EGP
500 AED6,579.80000 EGP
1000 AED13,159.60000 EGP
2000 AED26,319.20000 EGP
5000 AED65,798.00000 EGP
10000 AED131,596.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 EGP0.07599 AED
5 EGP0.37995 AED
10 EGP0.75990 AED
20 EGP1.51981 AED
50 EGP3.79952 AED
100 EGP7.59904 AED
250 EGP18.99760 AED
500 EGP37.99520 AED
1000 EGP75.99040 AED
2000 EGP151.98080 AED
5000 EGP379.95200 AED
10000 EGP759.90400 AED