5 Tala Samoa sang currency-names.AFN

Đổi tiền WST sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 wst
132,56 afn

WS$1,000 WST = ؋26,51 AFN

Mid-market exchange rate at 00:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Afghani Afghanistan
1 WST26.51120 AFN
5 WST132.55600 AFN
10 WST265.11200 AFN
20 WST530.22400 AFN
50 WST1,325.56000 AFN
100 WST2,651.12000 AFN
250 WST6,627.80000 AFN
500 WST13,255.60000 AFN
1000 WST26,511.20000 AFN
2000 WST53,022.40000 AFN
5000 WST132,556.00000 AFN
10000 WST265,112.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Tala Samoa
1 AFN0.03772 WST
5 AFN0.18860 WST
10 AFN0.37720 WST
20 AFN0.75440 WST
50 AFN1.88600 WST
100 AFN3.77199 WST
250 AFN9.42998 WST
500 AFN18.85995 WST
1000 AFN37.71990 WST
2000 AFN75.43980 WST
5000 AFN188.59950 WST
10000 AFN377.19900 WST