Tân Đài tệ Đài Loan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền TWD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
1.474,04 egp

1,000 TWD = 1,474 EGP

Mid-market exchange rate at 18:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Ai Cập
1 TWD1.47404 EGP
5 TWD7.37020 EGP
10 TWD14.74040 EGP
20 TWD29.48080 EGP
50 TWD73.70200 EGP
100 TWD147.40400 EGP
250 TWD368.51000 EGP
500 TWD737.02000 EGP
1000 TWD1,474.04000 EGP
2000 TWD2,948.08000 EGP
5000 TWD7,370.20000 EGP
10000 TWD14,740.40000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tân Đài tệ Đài Loan
1 EGP0.67841 TWD
5 EGP3.39204 TWD
10 EGP6.78408 TWD
20 EGP13.56816 TWD
50 EGP33.92040 TWD
100 EGP67.84080 TWD
250 EGP169.60200 TWD
500 EGP339.20400 TWD
1000 EGP678.40800 TWD
2000 EGP1,356.81600 TWD
5000 EGP3,392.04000 TWD
10000 EGP6,784.08000 TWD