Rupee Pakistan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền PKR sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
25,98 cny

1,000 PKR = 0,02598 CNY

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Chinese Yuan RMB
1 PKR0.02598 CNY
5 PKR0.12992 CNY
10 PKR0.25983 CNY
20 PKR0.51967 CNY
50 PKR1.29917 CNY
100 PKR2.59834 CNY
250 PKR6.49585 CNY
500 PKR12.99170 CNY
1000 PKR25.98340 CNY
2000 PKR51.96680 CNY
5000 PKR129.91700 CNY
10000 PKR259.83400 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rupee Pakistan
1 CNY38.48610 PKR
5 CNY192.43050 PKR
10 CNY384.86100 PKR
20 CNY769.72200 PKR
50 CNY1,924.30500 PKR
100 CNY3,848.61000 PKR
250 CNY9,621.52500 PKR
500 CNY19,243.05000 PKR
1000 CNY38,486.10000 PKR
2000 CNY76,972.20000 PKR
5000 CNY192,430.50000 PKR
10000 CNY384,861.00000 PKR