Rupee Pakistan sang Đô-la Belize

Đổi tiền PKR sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
7,19 bzd

1,000 PKR = 0,007192 BZD

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Belize
1 PKR0.00719 BZD
5 PKR0.03596 BZD
10 PKR0.07192 BZD
20 PKR0.14383 BZD
50 PKR0.35958 BZD
100 PKR0.71917 BZD
250 PKR1.79792 BZD
500 PKR3.59583 BZD
1000 PKR7.19166 BZD
2000 PKR14.38332 BZD
5000 PKR35.95830 BZD
10000 PKR71.91660 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Rupee Pakistan
1 BZD139.05000 PKR
5 BZD695.25000 PKR
10 BZD1,390.50000 PKR
20 BZD2,781.00000 PKR
50 BZD6,952.50000 PKR
100 BZD13,905.00000 PKR
250 BZD34,762.50000 PKR
500 BZD69,525.00000 PKR
1000 BZD139,050.00000 PKR
2000 BZD278,100.00000 PKR
5000 BZD695,250.00000 PKR
10000 BZD1,390,500.00000 PKR