Rupee Pakistan sang Lev Bungari

Đổi tiền PKR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
6,56 bgn

₨1,000 PKR = лв0,006564 BGN

Mid-market exchange rate at 19:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Lev Bungari
1 PKR0.00656 BGN
5 PKR0.03282 BGN
10 PKR0.06564 BGN
20 PKR0.13128 BGN
50 PKR0.32820 BGN
100 PKR0.65641 BGN
250 PKR1.64102 BGN
500 PKR3.28204 BGN
1000 PKR6.56407 BGN
2000 PKR13.12814 BGN
5000 PKR32.82035 BGN
10000 PKR65.64070 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Pakistan
1 BGN152.34400 PKR
5 BGN761.72000 PKR
10 BGN1,523.44000 PKR
20 BGN3,046.88000 PKR
50 BGN7,617.20000 PKR
100 BGN15,234.40000 PKR
250 BGN38,086.00000 PKR
500 BGN76,172.00000 PKR
1000 BGN152,344.00000 PKR
2000 BGN304,688.00000 PKR
5000 BGN761,720.00000 PKR
10000 BGN1,523,440.00000 PKR