500 Peso Philippines sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền PHP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 php
8,03 chf

1,000 PHP = 0,01606 CHF

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc Thụy Sĩ
1 PHP0.01606 CHF
5 PHP0.08030 CHF
10 PHP0.16061 CHF
20 PHP0.32121 CHF
50 PHP0.80304 CHF
100 PHP1.60607 CHF
250 PHP4.01518 CHF
500 PHP8.03035 CHF
1000 PHP16.06070 CHF
2000 PHP32.12140 CHF
5000 PHP80.30350 CHF
10000 PHP160.60700 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Peso Philippines
1 CHF62.26370 PHP
5 CHF311.31850 PHP
10 CHF622.63700 PHP
20 CHF1,245.27400 PHP
50 CHF3,113.18500 PHP
100 CHF6,226.37000 PHP
250 CHF15,565.92500 PHP
500 CHF31,131.85000 PHP
1000 CHF62,263.70000 PHP
2000 CHF124,527.40000 PHP
5000 CHF311,318.50000 PHP
10000 CHF622,637.00000 PHP