50 Peso Philippines sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền PHP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 php
0,79 chf

1,000 PHP = 0,01586 CHF

Mid-market exchange rate at 00:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc Thụy Sĩ
1 PHP0.01586 CHF
5 PHP0.07930 CHF
10 PHP0.15860 CHF
20 PHP0.31720 CHF
50 PHP0.79301 CHF
100 PHP1.58601 CHF
250 PHP3.96503 CHF
500 PHP7.93005 CHF
1000 PHP15.86010 CHF
2000 PHP31.72020 CHF
5000 PHP79.30050 CHF
10000 PHP158.60100 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Peso Philippines
1 CHF63.05140 PHP
5 CHF315.25700 PHP
10 CHF630.51400 PHP
20 CHF1,261.02800 PHP
50 CHF3,152.57000 PHP
100 CHF6,305.14000 PHP
250 CHF15,762.85000 PHP
500 CHF31,525.70000 PHP
1000 CHF63,051.40000 PHP
2000 CHF126,102.80000 PHP
5000 CHF315,257.00000 PHP
10000 CHF630,514.00000 PHP