Nuevo sol Peru sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền PEN sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
911.245 mnt

1,000 PEN = 911,2 MNT

Mid-market exchange rate at 23:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Tugrik Mông Cổ
1 PEN911.24500 MNT
5 PEN4,556.22500 MNT
10 PEN9,112.45000 MNT
20 PEN18,224.90000 MNT
50 PEN45,562.25000 MNT
100 PEN91,124.50000 MNT
250 PEN227,811.25000 MNT
500 PEN455,622.50000 MNT
1000 PEN911,245.00000 MNT
2000 PEN1,822,490.00000 MNT
5000 PEN4,556,225.00000 MNT
10000 PEN9,112,450.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Nuevo Sol Peru
1 MNT0.00110 PEN
5 MNT0.00549 PEN
10 MNT0.01097 PEN
20 MNT0.02195 PEN
50 MNT0.05487 PEN
100 MNT0.10974 PEN
250 MNT0.27435 PEN
500 MNT0.54870 PEN
1000 MNT1.09740 PEN
2000 MNT2.19480 PEN
5000 MNT5.48700 PEN
10000 MNT10.97400 PEN