Rupee Mauritia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền MUR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Mauritia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 MUR | 0.07884 AED |
5 MUR | 0.39420 AED |
10 MUR | 0.78840 AED |
20 MUR | 1.57680 AED |
50 MUR | 3.94201 AED |
100 MUR | 7.88401 AED |
250 MUR | 19.71002 AED |
500 MUR | 39.42005 AED |
1000 MUR | 78.84010 AED |
2000 MUR | 157.68020 AED |
5000 MUR | 394.20050 AED |
10000 MUR | 788.40100 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Mauritia | |
---|---|
1 AED | 12.68390 MUR |
5 AED | 63.41950 MUR |
10 AED | 126.83900 MUR |
20 AED | 253.67800 MUR |
50 AED | 634.19500 MUR |
100 AED | 1,268.39000 MUR |
250 AED | 3,170.97500 MUR |
500 AED | 6,341.95000 MUR |
1000 AED | 12,683.90000 MUR |
2000 AED | 25,367.80000 MUR |
5000 AED | 63,419.50000 MUR |
10000 AED | 126,839.00000 MUR |