Rupee Mauritia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền MUR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
78,84 aed

1,000 MUR = 0,07884 AED

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MUR0.07884 AED
5 MUR0.39420 AED
10 MUR0.78840 AED
20 MUR1.57680 AED
50 MUR3.94201 AED
100 MUR7.88401 AED
250 MUR19.71002 AED
500 MUR39.42005 AED
1000 MUR78.84010 AED
2000 MUR157.68020 AED
5000 MUR394.20050 AED
10000 MUR788.40100 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Mauritia
1 AED12.68390 MUR
5 AED63.41950 MUR
10 AED126.83900 MUR
20 AED253.67800 MUR
50 AED634.19500 MUR
100 AED1,268.39000 MUR
250 AED3,170.97500 MUR
500 AED6,341.95000 MUR
1000 AED12,683.90000 MUR
2000 AED25,367.80000 MUR
5000 AED63,419.50000 MUR
10000 AED126,839.00000 MUR