Tugrik Mông Cổ sang Yên Nhật

Đổi tiền MNT sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
46 jpy

1,000 MNT = 0,04582 JPY

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Yên Nhật
1 MNT0.04582 JPY
5 MNT0.22911 JPY
10 MNT0.45823 JPY
20 MNT0.91645 JPY
50 MNT2.29114 JPY
100 MNT4.58227 JPY
250 MNT11.45568 JPY
500 MNT22.91135 JPY
1000 MNT45.82270 JPY
2000 MNT91.64540 JPY
5000 MNT229.11350 JPY
10000 MNT458.22700 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tugrik Mông Cổ
100 JPY2,182.33000 MNT
1000 JPY21,823.30000 MNT
1500 JPY32,734.95000 MNT
2000 JPY43,646.60000 MNT
3000 JPY65,469.90000 MNT
5000 JPY109,116.50000 MNT
5400 JPY117,845.82000 MNT
10000 JPY218,233.00000 MNT
15000 JPY327,349.50000 MNT
20000 JPY436,466.00000 MNT
25000 JPY545,582.50000 MNT
30000 JPY654,699.00000 MNT