Denar Macedonia sang Yên Nhật

Đổi tiền MKD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
2.677 jpy

1,000 MKD = 2,677 JPY

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Yên Nhật
1 MKD2.67744 JPY
5 MKD13.38720 JPY
10 MKD26.77440 JPY
20 MKD53.54880 JPY
50 MKD133.87200 JPY
100 MKD267.74400 JPY
250 MKD669.36000 JPY
500 MKD1,338.72000 JPY
1000 MKD2,677.44000 JPY
2000 MKD5,354.88000 JPY
5000 MKD13,387.20000 JPY
10000 MKD26,774.40000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Denar Macedonia
100 JPY37.34920 MKD
1000 JPY373.49200 MKD
1500 JPY560.23800 MKD
2000 JPY746.98400 MKD
3000 JPY1,120.47600 MKD
5000 JPY1,867.46000 MKD
5400 JPY2,016.85680 MKD
10000 JPY3,734.92000 MKD
15000 JPY5,602.38000 MKD
20000 JPY7,469.84000 MKD
25000 JPY9,337.30000 MKD
30000 JPY11,204.76000 MKD