Denar Macedonia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MKD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
832,90 egp

ден1,000 MKD = E£0,8329 EGP

Mid-market exchange rate at 15:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Bảng Ai Cập
1 MKD0.83290 EGP
5 MKD4.16449 EGP
10 MKD8.32898 EGP
20 MKD16.65796 EGP
50 MKD41.64490 EGP
100 MKD83.28980 EGP
250 MKD208.22450 EGP
500 MKD416.44900 EGP
1000 MKD832.89800 EGP
2000 MKD1,665.79600 EGP
5000 MKD4,164.49000 EGP
10000 MKD8,328.98000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Denar Macedonia
1 EGP1.20063 MKD
5 EGP6.00315 MKD
10 EGP12.00630 MKD
20 EGP24.01260 MKD
50 EGP60.03150 MKD
100 EGP120.06300 MKD
250 EGP300.15750 MKD
500 EGP600.31500 MKD
1000 EGP1,200.63000 MKD
2000 EGP2,401.26000 MKD
5000 EGP6,003.15000 MKD
10000 EGP12,006.30000 MKD