100 Bảng Liban sang currency-names.AFN

Đổi tiền LBP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lbp
0,08 afn

ل.ل.1,000 LBP = ؋0,0007916 AFN

Mid-market exchange rate at 03:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Afghani Afghanistan
1 LBP0.00079 AFN
5 LBP0.00396 AFN
10 LBP0.00792 AFN
20 LBP0.01583 AFN
50 LBP0.03958 AFN
100 LBP0.07916 AFN
250 LBP0.19791 AFN
500 LBP0.39582 AFN
1000 LBP0.79164 AFN
2000 LBP1.58328 AFN
5000 LBP3.95820 AFN
10000 LBP7.91640 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Liban
1 AFN1,263.20000 LBP
5 AFN6,316.00000 LBP
10 AFN12,632.00000 LBP
20 AFN25,264.00000 LBP
50 AFN63,160.00000 LBP
100 AFN126,320.00000 LBP
250 AFN315,800.00000 LBP
500 AFN631,600.00000 LBP
1000 AFN1,263,200.00000 LBP
2000 AFN2,526,400.00000 LBP
5000 AFN6,316,000.00000 LBP
10000 AFN12,632,000.00000 LBP