Bảng Jersey sang Peso Mexico

Đổi tiền JEP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
21.011,40 mxn

£1,000 JEP = Mex$21,01 MXN

Mid-market exchange rate at 16:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Mexico
1 JEP21.01140 MXN
5 JEP105.05700 MXN
10 JEP210.11400 MXN
20 JEP420.22800 MXN
50 JEP1,050.57000 MXN
100 JEP2,101.14000 MXN
250 JEP5,252.85000 MXN
500 JEP10,505.70000 MXN
1000 JEP21,011.40000 MXN
2000 JEP42,022.80000 MXN
5000 JEP105,057.00000 MXN
10000 JEP210,114.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Jersey
1 MXN0.04759 JEP
5 MXN0.23797 JEP
10 MXN0.47593 JEP
20 MXN0.95187 JEP
50 MXN2.37966 JEP
100 MXN4.75933 JEP
250 MXN11.89833 JEP
500 MXN23.79665 JEP
1000 MXN47.59330 JEP
2000 MXN95.18660 JEP
5000 MXN237.96650 JEP
10000 MXN475.93300 JEP