Franc Guinea sang Lari Gruzia

Đổi tiền GNF sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
0,31 gel

GFr1,000 GNF = ₾0,0003118 GEL

Mid-market exchange rate at 19:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Lari Gruzia
1 GNF0.00031 GEL
5 GNF0.00156 GEL
10 GNF0.00312 GEL
20 GNF0.00624 GEL
50 GNF0.01559 GEL
100 GNF0.03118 GEL
250 GNF0.07794 GEL
500 GNF0.15589 GEL
1000 GNF0.31177 GEL
2000 GNF0.62354 GEL
5000 GNF1.55886 GEL
10000 GNF3.11771 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Guinea
1 GEL3,207.49000 GNF
5 GEL16,037.45000 GNF
10 GEL32,074.90000 GNF
20 GEL64,149.80000 GNF
50 GEL160,374.50000 GNF
100 GEL320,749.00000 GNF
250 GEL801,872.50000 GNF
500 GEL1,603,745.00000 GNF
1000 GEL3,207,490.00000 GNF
2000 GEL6,414,980.00000 GNF
5000 GEL16,037,450.00000 GNF
10000 GEL32,074,900.00000 GNF