Đô-la Fiji sang Riel Campuchia

Đổi tiền FJD sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
1.768.460 khr

1,000 FJD = 1.768 KHR

Mid-market exchange rate at 12:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Riel Campuchia
1 FJD1,768.46000 KHR
5 FJD8,842.30000 KHR
10 FJD17,684.60000 KHR
20 FJD35,369.20000 KHR
50 FJD88,423.00000 KHR
100 FJD176,846.00000 KHR
250 FJD442,115.00000 KHR
500 FJD884,230.00000 KHR
1000 FJD1,768,460.00000 KHR
2000 FJD3,536,920.00000 KHR
5000 FJD8,842,300.00000 KHR
10000 FJD17,684,600.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Fiji
1 KHR0.00057 FJD
5 KHR0.00283 FJD
10 KHR0.00565 FJD
20 KHR0.01131 FJD
50 KHR0.02827 FJD
100 KHR0.05655 FJD
250 KHR0.14137 FJD
500 KHR0.28273 FJD
1000 KHR0.56546 FJD
2000 KHR1.13092 FJD
5000 KHR2.82731 FJD
10000 KHR5.65462 FJD