Birr Ethiopia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền ETB sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
137,28 hkd

Br1,000 ETB = $0,1373 HKD

Mid-market exchange rate at 19:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Đô-la Hồng Kông
1 ETB0.13728 HKD
5 ETB0.68639 HKD
10 ETB1.37277 HKD
20 ETB2.74554 HKD
50 ETB6.86385 HKD
100 ETB13.72770 HKD
250 ETB34.31925 HKD
500 ETB68.63850 HKD
1000 ETB137.27700 HKD
2000 ETB274.55400 HKD
5000 ETB686.38500 HKD
10000 ETB1,372.77000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Birr Ethiopia
100 HKD728.45400 ETB
200 HKD1,456.90800 ETB
300 HKD2,185.36200 ETB
500 HKD3,642.27000 ETB
1000 HKD7,284.54000 ETB
2000 HKD14,569.08000 ETB
2500 HKD18,211.35000 ETB
3000 HKD21,853.62000 ETB
4000 HKD29,138.16000 ETB
5000 HKD36,422.70000 ETB
10000 HKD72,845.40000 ETB
20000 HKD145,690.80000 ETB