Rúp Belarus sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BYN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
2.394,45 hkd

1,000 BYN = 2,394 HKD

Mid-market exchange rate at 04:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Hồng Kông
1 BYN2.39445 HKD
5 BYN11.97225 HKD
10 BYN23.94450 HKD
20 BYN47.88900 HKD
50 BYN119.72250 HKD
100 BYN239.44500 HKD
250 BYN598.61250 HKD
500 BYN1,197.22500 HKD
1000 BYN2,394.45000 HKD
2000 BYN4,788.90000 HKD
5000 BYN11,972.25000 HKD
10000 BYN23,944.50000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rúp Belarus
100 HKD41.76320 BYN
200 HKD83.52640 BYN
300 HKD125.28960 BYN
500 HKD208.81600 BYN
1000 HKD417.63200 BYN
2000 HKD835.26400 BYN
2500 HKD1,044.08000 BYN
3000 HKD1,252.89600 BYN
4000 HKD1,670.52800 BYN
5000 HKD2,088.16000 BYN
10000 HKD4,176.32000 BYN
20000 HKD8,352.64000 BYN