Boliviano Bolivia sang Shilling Uganda

Đổi tiền BOB sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
550.546 ugx

Bs1,000 BOB = Ush550,5 UGX

Mid-market exchange rate at 10:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Shilling Uganda
1 BOB550.54600 UGX
5 BOB2,752.73000 UGX
10 BOB5,505.46000 UGX
20 BOB11,010.92000 UGX
50 BOB27,527.30000 UGX
100 BOB55,054.60000 UGX
250 BOB137,636.50000 UGX
500 BOB275,273.00000 UGX
1000 BOB550,546.00000 UGX
2000 BOB1,101,092.00000 UGX
5000 BOB2,752,730.00000 UGX
10000 BOB5,505,460.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Boliviano Bolivia
1 UGX0.00182 BOB
5 UGX0.00908 BOB
10 UGX0.01816 BOB
20 UGX0.03633 BOB
50 UGX0.09082 BOB
100 UGX0.18164 BOB
250 UGX0.45410 BOB
500 UGX0.90819 BOB
1000 UGX1.81638 BOB
2000 UGX3.63276 BOB
5000 UGX9.08190 BOB
10000 UGX18.16380 BOB