Boliviano Bolivia sang Bảng Liban

Đổi tiền BOB sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
12.944.300 lbp

1,000 BOB = 12.940 LBP

Mid-market exchange rate at 06:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Liban
1 BOB12,944.30000 LBP
5 BOB64,721.50000 LBP
10 BOB129,443.00000 LBP
20 BOB258,886.00000 LBP
50 BOB647,215.00000 LBP
100 BOB1,294,430.00000 LBP
250 BOB3,236,075.00000 LBP
500 BOB6,472,150.00000 LBP
1000 BOB12,944,300.00000 LBP
2000 BOB25,888,600.00000 LBP
5000 BOB64,721,500.00000 LBP
10000 BOB129,443,000.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Boliviano Bolivia
1 LBP0.00008 BOB
5 LBP0.00039 BOB
10 LBP0.00077 BOB
20 LBP0.00155 BOB
50 LBP0.00386 BOB
100 LBP0.00773 BOB
250 LBP0.01931 BOB
500 LBP0.03863 BOB
1000 LBP0.07725 BOB
2000 LBP0.15451 BOB
5000 LBP0.38627 BOB
10000 LBP0.77254 BOB