Đô-la Brunei sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BND sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
5.755,52 hkd

1,000 BND = 5,756 HKD

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Hồng Kông
1 BND5.75552 HKD
5 BND28.77760 HKD
10 BND57.55520 HKD
20 BND115.11040 HKD
50 BND287.77600 HKD
100 BND575.55200 HKD
250 BND1,438.88000 HKD
500 BND2,877.76000 HKD
1000 BND5,755.52000 HKD
2000 BND11,511.04000 HKD
5000 BND28,777.60000 HKD
10000 BND57,555.20000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Brunei
100 HKD17.37460 BND
200 HKD34.74920 BND
300 HKD52.12380 BND
500 HKD86.87300 BND
1000 HKD173.74600 BND
2000 HKD347.49200 BND
2500 HKD434.36500 BND
3000 HKD521.23800 BND
4000 HKD694.98400 BND
5000 HKD868.73000 BND
10000 HKD1,737.46000 BND
20000 HKD3,474.92000 BND