Đô-la Bermuda sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BMD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
7.835,95 hkd

1,000 BMD = 7,836 HKD

Mid-market exchange rate at 12:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Hồng Kông
1 BMD7.83595 HKD
5 BMD39.17975 HKD
10 BMD78.35950 HKD
20 BMD156.71900 HKD
50 BMD391.79750 HKD
100 BMD783.59500 HKD
250 BMD1,958.98750 HKD
500 BMD3,917.97500 HKD
1000 BMD7,835.95000 HKD
2000 BMD15,671.90000 HKD
5000 BMD39,179.75000 HKD
10000 BMD78,359.50000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Bermuda
100 HKD12.76170 BMD
200 HKD25.52340 BMD
300 HKD38.28510 BMD
500 HKD63.80850 BMD
1000 HKD127.61700 BMD
2000 HKD255.23400 BMD
2500 HKD319.04250 BMD
3000 HKD382.85100 BMD
4000 HKD510.46800 BMD
5000 HKD638.08500 BMD
10000 HKD1,276.17000 BMD
20000 HKD2,552.34000 BMD