Taka Bangladesh sang Lev Bungari

Đổi tiền BDT sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
16,71 bgn

1,000 BDT = 0,01671 BGN

Mid-market exchange rate at 12:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Lev Bungari
1 BDT0.01671 BGN
5 BDT0.08353 BGN
10 BDT0.16707 BGN
20 BDT0.33413 BGN
50 BDT0.83533 BGN
100 BDT1.67065 BGN
250 BDT4.17663 BGN
500 BDT8.35325 BGN
1000 BDT16.70650 BGN
2000 BDT33.41300 BGN
5000 BDT83.53250 BGN
10000 BDT167.06500 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Taka Bangladesh
1 BGN59.85700 BDT
5 BGN299.28500 BDT
10 BGN598.57000 BDT
20 BGN1,197.14000 BDT
50 BGN2,992.85000 BDT
100 BGN5,985.70000 BDT
250 BGN14,964.25000 BDT
500 BGN29,928.50000 BDT
1000 BGN59,857.00000 BDT
2000 BGN119,714.00000 BDT
5000 BGN299,285.00000 BDT
10000 BGN598,570.00000 BDT