Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Lev Bungari

Đổi tiền BAM sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
1.000,36 bgn

KM1,000 BAM = лв1,000 BGN

Mid-market exchange rate at 06:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Lev Bungari
1 BAM1.00036 BGN
5 BAM5.00180 BGN
10 BAM10.00360 BGN
20 BAM20.00720 BGN
50 BAM50.01800 BGN
100 BAM100.03600 BGN
250 BAM250.09000 BGN
500 BAM500.18000 BGN
1000 BAM1,000.36000 BGN
2000 BAM2,000.72000 BGN
5000 BAM5,001.80000 BGN
10000 BAM10,003.60000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 BGN0.99964 BAM
5 BGN4.99822 BAM
10 BGN9.99644 BAM
20 BGN19.99288 BAM
50 BGN49.98220 BAM
100 BGN99.96440 BAM
250 BGN249.91100 BAM
500 BGN499.82200 BAM
1000 BGN999.64400 BAM
2000 BGN1,999.28800 BAM
5000 BGN4,998.22000 BAM
10000 BGN9,996.44000 BAM