Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền AED sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
1.898,82 dkk

د.إ1,000 AED = kr1,899 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krone Đan Mạch
1 AED1.89882 DKK
5 AED9.49410 DKK
10 AED18.98820 DKK
20 AED37.97640 DKK
50 AED94.94100 DKK
100 AED189.88200 DKK
250 AED474.70500 DKK
500 AED949.41000 DKK
1000 AED1,898.82000 DKK
2000 AED3,797.64000 DKK
5000 AED9,494.10000 DKK
10000 AED18,988.20000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 DKK0.52664 AED
5 DKK2.63322 AED
10 DKK5.26643 AED
20 DKK10.53286 AED
50 DKK26.33215 AED
100 DKK52.66430 AED
250 DKK131.66075 AED
500 DKK263.32150 AED
1000 DKK526.64300 AED
2000 DKK1,053.28600 AED
5000 DKK2,633.21500 AED
10000 DKK5,266.43000 AED