Đồng Việt Nam sang Rupee Nepal

Đổi tiền VND sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
5,38 npr

1,000 VND = 0,005385 NPR

Mid-market exchange rate at 13:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Nepal
1 VND0.00538 NPR
5 VND0.02692 NPR
10 VND0.05385 NPR
20 VND0.10770 NPR
50 VND0.26924 NPR
100 VND0.53848 NPR
250 VND1.34619 NPR
500 VND2.69239 NPR
1000 VND5.38477 NPR
2000 VND10.76954 NPR
5000 VND26.92385 NPR
10000 VND53.84770 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đồng Việt Nam
1 NPR185.70900 VND
5 NPR928.54500 VND
10 NPR1,857.09000 VND
20 NPR3,714.18000 VND
50 NPR9,285.45000 VND
100 NPR18,570.90000 VND
250 NPR46,427.25000 VND
500 NPR92,854.50000 VND
1000 NPR185,709.00000 VND
2000 NPR371,418.00000 VND
5000 NPR928,545.00000 VND
10000 NPR1,857,090.00000 VND