Tân Đài tệ Đài Loan sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền TWD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
214,81 dkk

1,000 TWD = 0,2148 DKK

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krone Đan Mạch
1 TWD0.21481 DKK
5 TWD1.07406 DKK
10 TWD2.14812 DKK
20 TWD4.29624 DKK
50 TWD10.74060 DKK
100 TWD21.48120 DKK
250 TWD53.70300 DKK
500 TWD107.40600 DKK
1000 TWD214.81200 DKK
2000 TWD429.62400 DKK
5000 TWD1,074.06000 DKK
10000 TWD2,148.12000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Tân Đài tệ Đài Loan
1 DKK4.65524 TWD
5 DKK23.27620 TWD
10 DKK46.55240 TWD
20 DKK93.10480 TWD
50 DKK232.76200 TWD
100 DKK465.52400 TWD
250 DKK1,163.81000 TWD
500 DKK2,327.62000 TWD
1000 DKK4,655.24000 TWD
2000 DKK9,310.48000 TWD
5000 DKK23,276.20000 TWD
10000 DKK46,552.40000 TWD