Paʻanga Tonga sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền TOP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
3.332,98 hkd

1,000 TOP = 3,333 HKD

Mid-market exchange rate at 13:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Hồng Kông
1 TOP3.33298 HKD
5 TOP16.66490 HKD
10 TOP33.32980 HKD
20 TOP66.65960 HKD
50 TOP166.64900 HKD
100 TOP333.29800 HKD
250 TOP833.24500 HKD
500 TOP1,666.49000 HKD
1000 TOP3,332.98000 HKD
2000 TOP6,665.96000 HKD
5000 TOP16,664.90000 HKD
10000 TOP33,329.80000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Paʻanga Tonga
100 HKD30.00310 TOP
200 HKD60.00620 TOP
300 HKD90.00930 TOP
500 HKD150.01550 TOP
1000 HKD300.03100 TOP
2000 HKD600.06200 TOP
2500 HKD750.07750 TOP
3000 HKD900.09300 TOP
4000 HKD1,200.12400 TOP
5000 HKD1,500.15500 TOP
10000 HKD3,000.31000 TOP
20000 HKD6,000.62000 TOP