Đô-la Quần đảo Solomon sang Lari Gruzia

Đổi tiền SBD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sbd
322,35 gel

1,000 SBD = 0,3224 GEL

Mid-market exchange rate at 17:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Lari Gruzia
1 SBD0.32235 GEL
5 SBD1.61175 GEL
10 SBD3.22350 GEL
20 SBD6.44700 GEL
50 SBD16.11750 GEL
100 SBD32.23500 GEL
250 SBD80.58750 GEL
500 SBD161.17500 GEL
1000 SBD322.35000 GEL
2000 SBD644.70000 GEL
5000 SBD1,611.75000 GEL
10000 SBD3,223.50000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Quần đảo Solomon
1 GEL3.10221 SBD
5 GEL15.51105 SBD
10 GEL31.02210 SBD
20 GEL62.04420 SBD
50 GEL155.11050 SBD
100 GEL310.22100 SBD
250 GEL775.55250 SBD
500 GEL1,551.10500 SBD
1000 GEL3,102.21000 SBD
2000 GEL6,204.42000 SBD
5000 GEL15,511.05000 SBD
10000 GEL31,022.10000 SBD