Dinar Serbia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền RSD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
66,35 cny

РСД1,000 RSD = ¥0,06635 CNY

Mid-market exchange rate at 09:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Chinese Yuan RMB
1 RSD0.06635 CNY
5 RSD0.33173 CNY
10 RSD0.66346 CNY
20 RSD1.32692 CNY
50 RSD3.31731 CNY
100 RSD6.63461 CNY
250 RSD16.58653 CNY
500 RSD33.17305 CNY
1000 RSD66.34610 CNY
2000 RSD132.69220 CNY
5000 RSD331.73050 CNY
10000 RSD663.46100 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Serbia
1 CNY15.07250 RSD
5 CNY75.36250 RSD
10 CNY150.72500 RSD
20 CNY301.45000 RSD
50 CNY753.62500 RSD
100 CNY1,507.25000 RSD
250 CNY3,768.12500 RSD
500 CNY7,536.25000 RSD
1000 CNY15,072.50000 RSD
2000 CNY30,145.00000 RSD
5000 CNY75,362.50000 RSD
10000 CNY150,725.00000 RSD