Rial Qatar sang Shekel mới Israel

Đổi tiền QAR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
1.018,27 ils

QR1,000 QAR = ₪1,018 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shekel mới Israel
1 QAR1.01827 ILS
5 QAR5.09135 ILS
10 QAR10.18270 ILS
20 QAR20.36540 ILS
50 QAR50.91350 ILS
100 QAR101.82700 ILS
250 QAR254.56750 ILS
500 QAR509.13500 ILS
1000 QAR1,018.27000 ILS
2000 QAR2,036.54000 ILS
5000 QAR5,091.35000 ILS
10000 QAR10,182.70000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Qatar
1 ILS0.98206 QAR
5 ILS4.91031 QAR
10 ILS9.82061 QAR
20 ILS19.64122 QAR
50 ILS49.10305 QAR
100 ILS98.20610 QAR
250 ILS245.51525 QAR
500 ILS491.03050 QAR
1000 ILS982.06100 QAR
2000 ILS1,964.12200 QAR
5000 ILS4,910.30500 QAR
10000 ILS9,820.61000 QAR