Rupee Pakistan sang Rand Nam Phi

Đổi tiền PKR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
68,38 zar

₨1,000 PKR = R0,06838 ZAR

Mid-market exchange rate at 10:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rand Nam Phi
1 PKR0.06838 ZAR
5 PKR0.34191 ZAR
10 PKR0.68382 ZAR
20 PKR1.36763 ZAR
50 PKR3.41908 ZAR
100 PKR6.83816 ZAR
250 PKR17.09540 ZAR
500 PKR34.19080 ZAR
1000 PKR68.38160 ZAR
2000 PKR136.76320 ZAR
5000 PKR341.90800 ZAR
10000 PKR683.81600 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Pakistan
1 ZAR14.62380 PKR
5 ZAR73.11900 PKR
10 ZAR146.23800 PKR
20 ZAR292.47600 PKR
50 ZAR731.19000 PKR
100 ZAR1,462.38000 PKR
250 ZAR3,655.95000 PKR
500 ZAR7,311.90000 PKR
1000 ZAR14,623.80000 PKR
2000 ZAR29,247.60000 PKR
5000 ZAR73,119.00000 PKR
10000 ZAR146,238.00000 PKR