Rupee Pakistan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền PKR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
142,27 uah

1,000 PKR = 0,1423 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Hryvnia Ukraina
1 PKR0.14227 UAH
5 PKR0.71134 UAH
10 PKR1.42267 UAH
20 PKR2.84534 UAH
50 PKR7.11335 UAH
100 PKR14.22670 UAH
250 PKR35.56675 UAH
500 PKR71.13350 UAH
1000 PKR142.26700 UAH
2000 PKR284.53400 UAH
5000 PKR711.33500 UAH
10000 PKR1,422.67000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Pakistan
1 UAH7.02904 PKR
5 UAH35.14520 PKR
10 UAH70.29040 PKR
20 UAH140.58080 PKR
50 UAH351.45200 PKR
100 UAH702.90400 PKR
250 UAH1,757.26000 PKR
500 UAH3,514.52000 PKR
1000 UAH7,029.04000 PKR
2000 UAH14,058.08000 PKR
5000 UAH35,145.20000 PKR
10000 UAH70,290.40000 PKR