Rupee Pakistan sang Rial Qatar

Đổi tiền PKR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
13,12 qar

1,000 PKR = 0,01312 QAR

Mid-market exchange rate at 13:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rial Qatar
1 PKR0.01312 QAR
5 PKR0.06561 QAR
10 PKR0.13123 QAR
20 PKR0.26245 QAR
50 PKR0.65613 QAR
100 PKR1.31225 QAR
250 PKR3.28063 QAR
500 PKR6.56125 QAR
1000 PKR13.12250 QAR
2000 PKR26.24500 QAR
5000 PKR65.61250 QAR
10000 PKR131.22500 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Pakistan
1 QAR76.20510 PKR
5 QAR381.02550 PKR
10 QAR762.05100 PKR
20 QAR1,524.10200 PKR
50 QAR3,810.25500 PKR
100 QAR7,620.51000 PKR
250 QAR19,051.27500 PKR
500 QAR38,102.55000 PKR
1000 QAR76,205.10000 PKR
2000 QAR152,410.20000 PKR
5000 QAR381,025.50000 PKR
10000 QAR762,051.00000 PKR