Rupee Pakistan sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền PKR sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
2,94 kyd

1,000 PKR = 0,002945 KYD

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Quần đảo Cayman
1 PKR0.00294 KYD
5 PKR0.01472 KYD
10 PKR0.02945 KYD
20 PKR0.05890 KYD
50 PKR0.14724 KYD
100 PKR0.29449 KYD
250 PKR0.73622 KYD
500 PKR1.47244 KYD
1000 PKR2.94487 KYD
2000 PKR5.88974 KYD
5000 PKR14.72435 KYD
10000 PKR29.44870 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rupee Pakistan
1 KYD339.57300 PKR
5 KYD1,697.86500 PKR
10 KYD3,395.73000 PKR
20 KYD6,791.46000 PKR
50 KYD16,978.65000 PKR
100 KYD33,957.30000 PKR
250 KYD84,893.25000 PKR
500 KYD169,786.50000 PKR
1000 KYD339,573.00000 PKR
2000 KYD679,146.00000 PKR
5000 KYD1,697,865.00000 PKR
10000 KYD3,395,730.00000 PKR