Rupee Pakistan sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền PKR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
24,83 bob

1,000 PKR = 0,02483 BOB

Mid-market exchange rate at 22:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Boliviano Bolivia
1 PKR0.02483 BOB
5 PKR0.12417 BOB
10 PKR0.24833 BOB
20 PKR0.49666 BOB
50 PKR1.24166 BOB
100 PKR2.48332 BOB
250 PKR6.20830 BOB
500 PKR12.41660 BOB
1000 PKR24.83320 BOB
2000 PKR49.66640 BOB
5000 PKR124.16600 BOB
10000 PKR248.33200 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rupee Pakistan
1 BOB40.26870 PKR
5 BOB201.34350 PKR
10 BOB402.68700 PKR
20 BOB805.37400 PKR
50 BOB2,013.43500 PKR
100 BOB4,026.87000 PKR
250 BOB10,067.17500 PKR
500 BOB20,134.35000 PKR
1000 BOB40,268.70000 PKR
2000 BOB80,537.40000 PKR
5000 BOB201,343.50000 PKR
10000 BOB402,687.00000 PKR