20 Peso Philippines sang Dram Armenia

Đổi tiền PHP sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 php
134,38 amd

₱1,000 PHP = ֏6,719 AMD

Mid-market exchange rate at 07:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dram Armenia
1 PHP6.71883 AMD
5 PHP33.59415 AMD
10 PHP67.18830 AMD
20 PHP134.37660 AMD
50 PHP335.94150 AMD
100 PHP671.88300 AMD
250 PHP1,679.70750 AMD
500 PHP3,359.41500 AMD
1000 PHP6,718.83000 AMD
2000 PHP13,437.66000 AMD
5000 PHP33,594.15000 AMD
10000 PHP67,188.30000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Philippines
1 AMD0.14884 PHP
5 AMD0.74418 PHP
10 AMD1.48835 PHP
20 AMD2.97670 PHP
50 AMD7.44175 PHP
100 AMD14.88350 PHP
250 AMD37.20875 PHP
500 AMD74.41750 PHP
1000 AMD148.83500 PHP
2000 AMD297.67000 PHP
5000 AMD744.17500 PHP
10000 AMD1,488.35000 PHP