10 nghìn Dram Armenia sang Peso Philippines

Đổi tiền AMD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 amd
1.483,92 php

֏1,000 AMD = ₱0,1484 PHP

Mid-market exchange rate at 15:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Philippines
1 AMD0.14839 PHP
5 AMD0.74196 PHP
10 AMD1.48392 PHP
20 AMD2.96784 PHP
50 AMD7.41960 PHP
100 AMD14.83920 PHP
250 AMD37.09800 PHP
500 AMD74.19600 PHP
1000 AMD148.39200 PHP
2000 AMD296.78400 PHP
5000 AMD741.96000 PHP
10000 AMD1,483.92000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dram Armenia
1 PHP6.73892 AMD
5 PHP33.69460 AMD
10 PHP67.38920 AMD
20 PHP134.77840 AMD
50 PHP336.94600 AMD
100 PHP673.89200 AMD
250 PHP1,684.73000 AMD
500 PHP3,369.46000 AMD
1000 PHP6,738.92000 AMD
2000 PHP13,477.84000 AMD
5000 PHP33,694.60000 AMD
10000 PHP67,389.20000 AMD