500 Dram Armenia sang Peso Philippines

Đổi tiền AMD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 amd
74,25 php

֏1,000 AMD = ₱0,1485 PHP

Mid-market exchange rate at 11:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Philippines
1 AMD0.14849 PHP
5 AMD0.74246 PHP
10 AMD1.48491 PHP
20 AMD2.96982 PHP
50 AMD7.42455 PHP
100 AMD14.84910 PHP
250 AMD37.12275 PHP
500 AMD74.24550 PHP
1000 AMD148.49100 PHP
2000 AMD296.98200 PHP
5000 AMD742.45500 PHP
10000 AMD1,484.91000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dram Armenia
1 PHP6.73439 AMD
5 PHP33.67195 AMD
10 PHP67.34390 AMD
20 PHP134.68780 AMD
50 PHP336.71950 AMD
100 PHP673.43900 AMD
250 PHP1,683.59750 AMD
500 PHP3,367.19500 AMD
1000 PHP6,734.39000 AMD
2000 PHP13,468.78000 AMD
5000 PHP33,671.95000 AMD
10000 PHP67,343.90000 AMD