Rufiyaa Maldives sang Bảng Guernsey

Đổi tiền MVR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
52,06 ggp

MVR1,000 MVR = £0,05206 GGP

Mid-market exchange rate at 22:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Guernsey
1 MVR0.05206 GGP
5 MVR0.26029 GGP
10 MVR0.52057 GGP
20 MVR1.04114 GGP
50 MVR2.60286 GGP
100 MVR5.20572 GGP
250 MVR13.01430 GGP
500 MVR26.02860 GGP
1000 MVR52.05720 GGP
2000 MVR104.11440 GGP
5000 MVR260.28600 GGP
10000 MVR520.57200 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rufiyaa Maldives
1 GGP19.20970 MVR
5 GGP96.04850 MVR
10 GGP192.09700 MVR
20 GGP384.19400 MVR
50 GGP960.48500 MVR
100 GGP1,920.97000 MVR
250 GGP4,802.42500 MVR
500 GGP9,604.85000 MVR
1000 GGP19,209.70000 MVR
2000 GGP38,419.40000 MVR
5000 GGP96,048.50000 MVR
10000 GGP192,097.00000 MVR