Rupee Mauritia sang Rúp Nga

Đổi tiền MUR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
1.941,75 rub

₨1,000 MUR = руб1,942 RUB

Mid-market exchange rate at 06:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rúp Nga
1 MUR1.94175 RUB
5 MUR9.70875 RUB
10 MUR19.41750 RUB
20 MUR38.83500 RUB
50 MUR97.08750 RUB
100 MUR194.17500 RUB
250 MUR485.43750 RUB
500 MUR970.87500 RUB
1000 MUR1,941.75000 RUB
2000 MUR3,883.50000 RUB
5000 MUR9,708.75000 RUB
10000 MUR19,417.50000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Mauritia
1 RUB0.51500 MUR
5 RUB2.57499 MUR
10 RUB5.14998 MUR
20 RUB10.29996 MUR
50 RUB25.74990 MUR
100 RUB51.49980 MUR
250 RUB128.74950 MUR
500 RUB257.49900 MUR
1000 RUB514.99800 MUR
2000 RUB1,029.99600 MUR
5000 RUB2,574.99000 MUR
10000 RUB5,149.98000 MUR