Rupee Mauritia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MUR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
85,65 pln

1,000 MUR = 0,08565 PLN

Mid-market exchange rate at 10:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Zloty Ba Lan
1 MUR0.08565 PLN
5 MUR0.42826 PLN
10 MUR0.85653 PLN
20 MUR1.71306 PLN
50 MUR4.28265 PLN
100 MUR8.56529 PLN
250 MUR21.41323 PLN
500 MUR42.82645 PLN
1000 MUR85.65290 PLN
2000 MUR171.30580 PLN
5000 MUR428.26450 PLN
10000 MUR856.52900 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Mauritia
1 PLN11.67500 MUR
5 PLN58.37500 MUR
10 PLN116.75000 MUR
20 PLN233.50000 MUR
50 PLN583.75000 MUR
100 PLN1,167.50000 MUR
250 PLN2,918.75000 MUR
500 PLN5,837.50000 MUR
1000 PLN11,675.00000 MUR
2000 PLN23,350.00000 MUR
5000 PLN58,375.00000 MUR
10000 PLN116,750.00000 MUR