Rupee Mauritia sang Kuna Croatia

Đổi tiền MUR sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
147,91 hrk

₨1,000 MUR = kn0,1479 HRK

Mid-market exchange rate at 14:08
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Kuna Croatia
1 MUR0.14791 HRK
5 MUR0.73956 HRK
10 MUR1.47911 HRK
20 MUR2.95822 HRK
50 MUR7.39555 HRK
100 MUR14.79110 HRK
250 MUR36.97775 HRK
500 MUR73.95550 HRK
1000 MUR147.91100 HRK
2000 MUR295.82200 HRK
5000 MUR739.55500 HRK
10000 MUR1,479.11000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rupee Mauritia
1 HRK6.76084 MUR
5 HRK33.80420 MUR
10 HRK67.60840 MUR
20 HRK135.21680 MUR
50 HRK338.04200 MUR
100 HRK676.08400 MUR
250 HRK1,690.21000 MUR
500 HRK3,380.42000 MUR
1000 HRK6,760.84000 MUR
2000 HRK13,521.68000 MUR
5000 HRK33,804.20000 MUR
10000 HRK67,608.40000 MUR