Leu Moldova sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền MDL sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
405,51 cny

L1,000 MDL = ¥0,4055 CNY

Mid-market exchange rate at 04:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Chinese Yuan RMB
1 MDL0.40551 CNY
5 MDL2.02755 CNY
10 MDL4.05509 CNY
20 MDL8.11018 CNY
50 MDL20.27545 CNY
100 MDL40.55090 CNY
250 MDL101.37725 CNY
500 MDL202.75450 CNY
1000 MDL405.50900 CNY
2000 MDL811.01800 CNY
5000 MDL2,027.54500 CNY
10000 MDL4,055.09000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Leu Moldova
1 CNY2.46603 MDL
5 CNY12.33015 MDL
10 CNY24.66030 MDL
20 CNY49.32060 MDL
50 CNY123.30150 MDL
100 CNY246.60300 MDL
250 CNY616.50750 MDL
500 CNY1,233.01500 MDL
1000 CNY2,466.03000 MDL
2000 CNY4,932.06000 MDL
5000 CNY12,330.15000 MDL
10000 CNY24,660.30000 MDL