Đô-la Liberia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền LRD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
40,54 hkd

L$1,000 LRD = $0,04054 HKD

Mid-market exchange rate at 17:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Hồng Kông
1 LRD0.04054 HKD
5 LRD0.20272 HKD
10 LRD0.40545 HKD
20 LRD0.81090 HKD
50 LRD2.02725 HKD
100 LRD4.05449 HKD
250 LRD10.13623 HKD
500 LRD20.27245 HKD
1000 LRD40.54490 HKD
2000 LRD81.08980 HKD
5000 LRD202.72450 HKD
10000 LRD405.44900 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Liberia
100 HKD2,466.40000 LRD
200 HKD4,932.80000 LRD
300 HKD7,399.20000 LRD
500 HKD12,332.00000 LRD
1000 HKD24,664.00000 LRD
2000 HKD49,328.00000 LRD
2500 HKD61,660.00000 LRD
3000 HKD73,992.00000 LRD
4000 HKD98,656.00000 LRD
5000 HKD123,320.00000 LRD
10000 HKD246,640.00000 LRD
20000 HKD493,280.00000 LRD