Rupee Sri Lanka sang Rial Qatar

Đổi tiền LKR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
12,29 qar

Sr1,000 LKR = QR0,01229 QAR

Mid-market exchange rate at 23:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rial Qatar
1 LKR0.01229 QAR
5 LKR0.06143 QAR
10 LKR0.12286 QAR
20 LKR0.24571 QAR
50 LKR0.61428 QAR
100 LKR1.22856 QAR
250 LKR3.07140 QAR
500 LKR6.14280 QAR
1000 LKR12.28560 QAR
2000 LKR24.57120 QAR
5000 LKR61.42800 QAR
10000 LKR122.85600 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Sri Lanka
1 QAR81.39590 LKR
5 QAR406.97950 LKR
10 QAR813.95900 LKR
20 QAR1,627.91800 LKR
50 QAR4,069.79500 LKR
100 QAR8,139.59000 LKR
250 QAR20,348.97500 LKR
500 QAR40,697.95000 LKR
1000 QAR81,395.90000 LKR
2000 QAR162,791.80000 LKR
5000 QAR406,979.50000 LKR
10000 QAR813,959.00000 LKR