Rupee Sri Lanka sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền LKR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
22,94 bob

1,000 LKR = 0,02294 BOB

Mid-market exchange rate at 07:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Boliviano Bolivia
1 LKR0.02294 BOB
5 LKR0.11468 BOB
10 LKR0.22936 BOB
20 LKR0.45872 BOB
50 LKR1.14681 BOB
100 LKR2.29362 BOB
250 LKR5.73405 BOB
500 LKR11.46810 BOB
1000 LKR22.93620 BOB
2000 LKR45.87240 BOB
5000 LKR114.68100 BOB
10000 LKR229.36200 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rupee Sri Lanka
1 BOB43.59910 LKR
5 BOB217.99550 LKR
10 BOB435.99100 LKR
20 BOB871.98200 LKR
50 BOB2,179.95500 LKR
100 BOB4,359.91000 LKR
250 BOB10,899.77500 LKR
500 BOB21,799.55000 LKR
1000 BOB43,599.10000 LKR
2000 BOB87,198.20000 LKR
5000 BOB217,995.50000 LKR
10000 BOB435,991.00000 LKR