Franc Comoros sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền KMF sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
85,94 uah

CF1,000 KMF = ₴0,08594 UAH

Mid-market exchange rate at 11:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Hryvnia Ukraina
1 KMF0.08594 UAH
5 KMF0.42972 UAH
10 KMF0.85944 UAH
20 KMF1.71889 UAH
50 KMF4.29722 UAH
100 KMF8.59444 UAH
250 KMF21.48610 UAH
500 KMF42.97220 UAH
1000 KMF85.94440 UAH
2000 KMF171.88880 UAH
5000 KMF429.72200 UAH
10000 KMF859.44400 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Comoros
1 UAH11.63540 KMF
5 UAH58.17700 KMF
10 UAH116.35400 KMF
20 UAH232.70800 KMF
50 UAH581.77000 KMF
100 UAH1,163.54000 KMF
250 UAH2,908.85000 KMF
500 UAH5,817.70000 KMF
1000 UAH11,635.40000 KMF
2000 UAH23,270.80000 KMF
5000 UAH58,177.00000 KMF
10000 UAH116,354.00000 KMF